PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1 : Rectangle
- Rectangle /´rek¸tæηgl/ :
Danh từ Hình chữ nhật
- Ví dụ : This
is a rectangle.
- Right Angle /rait-'æɳgl/ :
Góc vuông
- Ví dụ: This is a
right angle.
- Right : Tính từ (toán
học) vuông. Danh từ : Bên phải, phía tay phải
- Angle /'æɳgl/: Danh từ: Góc
- Length /leɳθ/ : Danh
từ : Bề dài, chiều dài, độ dài
- Ví dụ : AB
and CD are the lengths of rectangle ABCD.
- Width /wɪdθ; wɪtθ/ :Danh từ Bề rộng, bề ngang
- Ví dụ: BC and AD are the
widths of rectangle ABCD.
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH
LESSON 2 : Square
- Side /said/ : Toán & tin : cạnh, phía
- Ví dụ: A square has 4 equal sides.
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH LESSON 3 : Word problems >>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH Revision of Unit 7 : >>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét