PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS) LESSON 1: The order of operations
- Expression /iks'preʃn/ : Danh từ : Sự biểu
lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý
nghĩ...) Toán & tin : biểu thức
- Ví dụ: This is an expression.
- Round Bracket /raund-'brækit/ : Danh từ -dấu ngặc tròn
- Ví dụ: These are the round brackets.
- round /raund/ Tính từ : Tròn
- bracket
/'brækit/ : Danh từ Dấu ngoặc
đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH
Revision of Unit 6 :
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét