Chủ Nhật, 12 tháng 9, 2021

UNIT 2: TIME- THỜI GIAN

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

LESSON 1 : Telling the time


  • A quarter /ə 'kwɔ:tə/ : Danh từ : Một phần tư
    • Ví dụ: It’s a quarter past six.
  • Half past /hɑ:f  pɑ:st / quá nửa
    • Past /pɑ:st/ Giới từ : Quá, qua, muộn hơn, sau
    • Half  /hɑ:f/ : Danh từ : Nửa giờ, ba mươi phút
    • Ví dụ: It’s half past six.
  • Hour /auə/: Danh từ : Giờ, tiếng (đồng hồ)
    • Ví dụ: 1 hour equals 60 minutes.
  • Minute /ˈmɪnit/ :  Danh từ : Phút
    • Ví dụ: 60 minutes equals 1 hour.
  • Past /pɑ:st/ : Giới từ : Quá, qua, muộn hơn, sau
    • Ví dụ: It’s a quarter past seven.
  • To : Giới từ : kém, trước (thời gian), đến 
    • It's a quarter to seven

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

Revision of Unit 2 :

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

PHẦN II : TỪ VỰNG BỔ SUNG (WORK BOOK)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NHẬT KÝ DẠY HỌC CHO CON


(đang cập nhật)
PHẦN IV : TỪ ĐIỂN MỞ RỘNG (DICTIONARY PLUS)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét