PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1 : Telling the time
- A quarter /ə 'kwɔ:tə/ : Danh từ : Một phần tư
- Ví dụ: It’s a quarter past six.
- Half past /hɑ:f pɑ:st / : quá nửa
- Past /pɑ:st/ : Giới từ : Quá, qua, muộn hơn, sau
- Half /hɑ:f/ : Danh từ : Nửa giờ, ba mươi phút
- Ví dụ: It’s half past six.
- Hour /auə/: Danh từ : Giờ, tiếng (đồng hồ)
- Ví dụ: 1 hour equals 60 minutes.
- Minute /ˈmɪnit/ : Danh từ : Phút
- Ví dụ: 60 minutes equals 1 hour.
- Past /pɑ:st/ : Giới từ : Quá, qua, muộn hơn, sau
- Ví dụ: It’s a quarter past seven.
- To : Giới từ : kém, trước (thời gian), đến
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH Revision of Unit 2 :
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét