Chủ Nhật, 12 tháng 9, 2021

UNIT 8: DATA IN STATISTICS- SỐ LIỆU THỐNG KÊ

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

LESSON 1: Data in statistics- Số liệu thống kê

  • Data /´deitə/: Danh từ  (Số nhiều của datum): Số liệu, dữ liệu, dữ kiện
    • Ví dụ: Data is a collection of facts.
  • Pictogram /´piktə¸græm/ : Toán & tin- biểu đồ thống kê
    • Ví dụ: A pictogram shows numbers or amounts in the form of pictures.
  • Table : Danh từ  Kỹ thuật chung  : bảng tra cứu
    • Ví dụ: This is a data table.

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

Revision of Unit 8 :

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

PHẦN II : TỪ VỰNG BỔ SUNG (WORK BOOK)
  • Statistic /stə´tistik/ Danh từ, số nhiều .statistics Thống kê. Toán & tin thống kê học, thống kê
PHẦN III : NHẬT KÝ DẠY HỌC CHO CON
(đang cập nhật)
PHẦN IV : TỪ ĐIỂN MỞ RỘNG (DICTIONARY PLUS)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét