PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1: THE BODY
Danh từ chỉ bộ phận cơ thể : - Neck /nek/ : Danh từ Cổ (người,
súc vật; chai, lọ)
- Arm /ɑ:m/: BrE /ɑ:m/
NAmE /ɑ:rm/ Danh
từ Cánh tay
- Hand /hænd/ : Danh từ Tay, bàn tay (ngừơi);
- Leg /´leg/ : Danh từ Chân, cẳng (người, thú...)
- Foot /fut/ : Danh từ, số nhiều .feet Chân, bàn chân
(người, thú...)
REVISION OF UNIT 1: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể (tiếp theo):
- Head /hed/ : Danh từ Cái đầu (người, thú vật)
- Hair /heə/ : Danh từ Tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)
- Ear /iə/ : Danh từ - Tai
- Eye /ai/ : Mắt, con mắt
|
PHẦN II : TỪ VỰNG BỔ SUNG (WORK BOOK) Danh từ bộ phận cơ thể ( tiếp theo):
- Mouth /mauθ - mauð/: Danh từ, số nhiều mouths mồm, miệng, mõm
- Tongue /tʌη/ Danh
từ -Cái lưỡi (người)
-
Ví dụ: I have one tongue.
Danh từ chỉ giai đoạn phát triển của trẻ em :
- Infant /'infənt/ Danh từ- Đứa bé còn ẵm ngửa,
- Toddler /´tɔdlə/ Danh từ- Đứa bé chỉ mới biết đi
- Ví dụ: Mike is a toddler.
- Preschooler : Đứa bé mẫu giáo
- Preschool /pri:´sku:l/ Kỹ thuật chung-trường mẫu giáo
- Child /tʃaild/ Danh từ, số nhiều .children - Đứa bé, đứa trẻ. Y học-đứa bé, trẻ em .Kinh tế-thiếu nhi
- Ví dụ: Juliet is a child.
- Adult /['ædʌlt, ə'dʌlt]/ Danh từ-Người lớn, người đã trưởng thành ( đủ 18 tuổi). Tính từ-Trưởng thành
- Teenager /'ti:n,eiʤə/ Danh từ -Thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19)
- Ví dụ: Andy is a teenager.
Động từ chỉ giác quan :
- See /si:/ Ngoại động từ .saw, .seen -Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
- Ví dụ: I can see the birds fly.
- Smell /smel/ Ngoại động từ .smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled -Ngửi, ngửi thấy, đánh hơi thấy; hít
- Ví dụ: I can smell the pizza.
- Taste /teist/ Ngoại động từ -Nếm, thử nghiệm vị
- Ví dụ: I can taste the ice-cream.
- Hear /hiə/ Động từ-(Toán & tin) nghe
- Ví dụ: I can hear the music.
- Touch /tʌtʃ/ Ngọai động từ -Chạm, tiếp xúc, để không còn khoảng không ở giữa
- Ví dụ: I can touch the dog.
|
PHẦN III : NHẬT KÝ DẠY HỌC CHO CON
STORY 1 : This is my body (đang cập nhật)
STORY 2 : Body
STORY 3 : My Face
STORY 4 : Learn Face Parts
SONG 1: Eyes Ears Nose and
Mouth
SONG 2: Clap your hands SONG 3: Feet feet feet
SONG 4: Move your legs
SONG 5: Head, Shoulders,
Knees & Toes
|
PHẦN IV : TỪ ĐIỂN MỞ RỘNG (DICTIONARY PLUS) (đang cập nhật)
- Newborn /nju:bɔ:n/ Danh từ -trẻ sơ sinh
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét