PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1: Division tables of 2, 3, 4 and 5 - Division BrE & NAmE /dɪ'vɪʒn/ : Danh
từ - Sự chia; sự phân chia -Toán & tin -phép chia
- Ví dụ : Division is
splitting into equal parts.
- Divided by /di'vaidid-
bai/ Tính từ - bị chia cho
- Ví dụ : 24 divided by 4
equals 6.
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH
LESSON 2: Word problems
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH Revision of division :
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét