PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1: Subtraction within 100 (with carrying) - Minuend
/´minju¸end/ Toán & tin- số bị trừ
- Subtrahend
/´sʌbtrə¸hend/ Danh từ- (toán học) số trừ
- Ví dụ : 3 is a subtrahend.
- Difference
/ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ Danh từ - Toán & tin - hiệu số; sai phân
- Ví dụ : 7 is a difference.
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH
LESSON 2: Terms of a subtraction
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH LESSON 3: Word problems (with and without carrying)
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH Revision of subtraction
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét