PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1: Area of a rectangle- Diện tích hình chữ nhật
- Square Metre /skweə-´mi:tə/ : mét vuông
- Ví dụ: A square metre is a unit of measurement.
- Metre /´mi:tə/ Xây dựng: mét (đơn vị đo lường)
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH LESSON 2 : Area of a square- Diện tích hình vuông
- Square Centimeter /skweə-ˈsɛn.tə.mi.tɜː/ : thước vuông
- Ví dụ: A square centimetre is a unit of measurement.
- Centimeter : Toán & tin một phần trăm mét
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH Revision of Unit 10 :
>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét