Chủ Nhật, 12 tháng 9, 2021

UNIT 10: TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

LESSON 1: Area of a rectangle- Diện tích hình chữ nhật


  • Square Metre /skweə-´mi:tə/   : mét vuông
    • Ví dụ: A square metre is a unit of measurement.
    • Metre /´mi:tə/ Xây dựng: mét (đơn vị đo lường)

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

LESSON 2 : Area of a square- Diện tích hình vuông

  • Square Centimeter /skweə-ˈsɛn.tə.mi.tɜː/ : thước vuông
    • Ví dụ: A square centimetre is a unit of measurement.
    • Centimeter : Toán & tin một phần trăm mét

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

Revision of Unit 10 :

>>>xem BÀI TẬP TOÁN TIẾNG ANH 

PHẦN II : TỪ VỰNG BỔ SUNG (WORK BOOK)
  • Area /'eəriə/ Danh từ - Diện tích, bề mặt
PHẦN III : NHẬT KÝ DẠY HỌC CHO CON
(đang cập nhật)
PHẦN IV : TỪ ĐIỂN MỞ RỘNG (DICTIONARY PLUS)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét