PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN
(STUDY WORDS)
LESSON 1 : The Solar system
- Solar System /soulə-'sistəm/ : Hệ mặt trời
- Solar /soulə/ : Tính từ -(thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian)
- Ví dụ: Our Solar System consist of the Sun and everything that orbits the Sun.
- Sun /sʌn/ : Danh từ - Mặt trời; vầng thái dương
- Ví dụ: The Sun is at the center of the Solar System.
- Earth /ə:θ/ : Danh từ- Đất, mặt đất, quả đất
- Ví dụ: Most of Earth’s surface is covered in water.
- Cover /'kʌvə/ Ngoại động từ - Che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
- Moon /mu:n/ : Danh từ - Mặt trăng
- Ví dụ: We can see the Moon in the night sky.
- Orbit /´ɔ:bit/ : Danh từ- Quỹ đạo
- Ví dụ: The Moon orbits the Earth.
- Planet /´plænit/ : Danh từ- (thiên văn học) hành tinh
- Ví dụ: There are eight planets in the Solar system.
Revision of Unit 7 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét