Chủ Nhật, 12 tháng 9, 2021

UNIT 5: NATURAL HABITATS

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

LESSON 1: Land habitats

  • Desert /ˈdɛ.zɜːt/ Danh từ -Sa mạc
    • Ví dụ : It is the desert.
  • Forest /'forist/ : Danh từ-Rừng
    • Ví dụ : It is the forest.
  • Grassland /´gra:s¸lænd/ Danh từ- Đồng cỏ, bãi cỏ
    • Ví dụ : It is the grassland.
  • Mountain /ˈmaʊntən/ Danh từ -Núi
    • Ví dụ : It is the mountain.

LESSON 2: Aquatic habitats

Revision of natural habitats

Home Science 5

PHẦN II : TỪ VỰNG BỔ SUNG (WORK BOOK)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NHẬT KÝ DẠY HỌC CHO CON
(đang cập nhật)
PHẦN IV : TỪ ĐIỂN MỞ RỘNG (DICTIONARY PLUS)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét