Chủ Nhật, 12 tháng 9, 2021

UNIT 3: WEATHER AND ME

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

LESSON 1: Protect ourselves in different weather

  • Hat /hæt/ : Danh từ  Cái mũ ( (thường) có vành)
    • Ví dụ: We should wear a hat when it is sunny.
  • Raincoat /´rein¸kout/ : Danh từ- Áo mưa
    • Ví dụ: We should wear a raincoat when it is raining.
  • Sunglasses /´sʌn¸gla:s/ : kính râm, kính mát
    • Ví dụ: We should wear sunglasses when it is sunny.
  • Umbrella /ʌm'brelə/  : Danh từ - Ô, dù; lọng
    • Ví dụ: We should use an umbrella when it is raining.
PHẦN II : TỪ VỰNG BỔ SUNG (WORK BOOK)

  • Weather /'weθə/ Danh từ - Thời tiết, tiết trời

PHẦN III : NHẬT KÝ DẠY HỌC CHO CON
(đang cập nhật)
PHẦN IV : TỪ ĐIỂN MỞ RỘNG (DICTIONARY PLUS)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét